CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
PRCL
BPRCL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PRCLUSDT
208,94+254,22%-2,089%-0,074%+0,25%493,66 N--
RESOLV
BRESOLV/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT
187,36+227,95%-1,874%-0,426%+1,01%3,25 Tr--
ZENT
BZENT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZENTUSDT
170,14+207,00%-1,701%+0,005%-0,14%609,16 N--
MMT
BMMT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MMTUSDT
169,62+206,37%-1,696%+0,001%-0,01%6,19 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
151,11+183,85%-1,511%-0,084%+0,23%1,73 Tr--
KITE
BKITE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KITEUSDT
134,30+163,40%-1,343%+0,000%+0,14%3,90 Tr--
OM
BOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT
88,83+108,08%-0,888%-0,136%+0,27%2,91 Tr--
LPT
BLPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT
87,15+106,03%-0,871%-0,054%+0,52%3,92 Tr--
ICP
BICP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ICPUSDT
72,53+88,25%-0,725%-0,047%+0,04%17,12 Tr--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
72,10+87,72%-0,721%-0,083%+0,08%557,59 N--
APT
BAPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT
70,99+86,37%-0,710%-0,130%+0,25%18,75 Tr--
MINA
BMINA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MINAUSDT
65,10+79,21%-0,651%-0,175%+0,26%3,87 Tr--
ATH
BATH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATHUSDT
58,01+70,58%-0,580%-0,053%+0,27%3,12 Tr--
KMNO
BKMNO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KMNOUSDT
54,62+66,45%-0,546%-0,019%+0,15%1,47 Tr--
XTZ
BXTZ/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu XTZUSDT
48,74+59,30%-0,487%-0,057%+0,12%2,80 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
43,75+53,23%-0,438%-0,047%+0,34%3,68 Tr--
ATOM
BATOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSDT
34,77+42,30%-0,348%-0,001%+0,10%8,33 Tr--
AUCTION
BAUCTION/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AUCTIONUSDT
33,65+40,95%-0,337%-0,042%+0,24%1,46 Tr--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
30,05+36,56%-0,300%-0,023%+0,04%2,79 Tr--
BERA
BBERA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT
28,97+35,25%-0,290%-0,048%+0,10%3,76 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
27,73+33,74%-0,277%-0,018%+0,03%1,52 Tr--
LAYER
BLAYER/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LAYERUSDT
26,85+32,66%-0,268%-0,056%+0,07%1,05 Tr--
RVN
BRVN/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RVNUSDT
25,15+30,60%-0,252%-0,052%+0,09%910,92 N--
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
24,89+30,28%-0,249%-0,056%+0,30%3,54 Tr--
MEME
BMEME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEMEUSDT
24,66+30,00%-0,247%-0,004%+0,11%1,18 Tr--