| Coin | Cặp tiền tệ | Khối lượng/10k (3 ngày) | APY | Phí funding tích lũy (3d) | Phí funding hiện tại | Chênh lệch giá | G.trị vị thế | Đến khi thanh toán |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BANIME/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT | 275,61 | +335,33% | -2,756% | -0,081% | +0,30% | 2,92 Tr | -- | |
BNIGHT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu NIGHTUSDT | 112,95 | +137,43% | -1,130% | -0,222% | +0,19% | 19,84 Tr | -- | |
BWCT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu WCTUSDT | 92,31 | +112,31% | -0,923% | -0,079% | +0,22% | 1,13 Tr | -- | |
BHMSTR/USDT GHợp đồng vĩnh cửu HMSTRUSDT | 80,19 | +97,57% | -0,802% | -0,004% | +0,11% | 969,16 N | -- | |
BSOPH/USDT GHợp đồng vĩnh cửu SOPHUSDT | 74,72 | +90,91% | -0,747% | -0,151% | -0,03% | 1,94 Tr | -- | |
BRESOLV/USDT GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT | 68,70 | +83,58% | -0,687% | +0,005% | -0,02% | 4,28 Tr | -- | |
BZORA/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT | 53,90 | +65,58% | -0,539% | -0,087% | +0,29% | 1,08 Tr | -- | |
BLRC/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LRCUSDT | 51,14 | +62,22% | -0,511% | -0,001% | -0,01% | 1,54 Tr | -- | |
BTURBO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu TURBOUSDT | 41,39 | +50,36% | -0,414% | -0,067% | +0,09% | 3,20 Tr | -- | |
BMOODENG/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT | 39,12 | +47,60% | -0,391% | -0,102% | +0,28% | 2,78 Tr | -- | |
BNMR/USDT GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT | 31,90 | +38,81% | -0,319% | -0,031% | +0,40% | 952,83 N | -- | |
BWET/USDT GHợp đồng vĩnh cửu WETUSDT | 25,55 | +31,09% | -0,256% | -0,015% | +0,14% | 6,19 Tr | -- | |
BAVNT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT | 20,86 | +25,38% | -0,209% | +0,005% | -0,18% | 1,12 Tr | -- | |
BGLM/USDT GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT | 17,34 | +21,10% | -0,173% | -0,014% | +0,37% | 685,27 N | -- | |
BAPI3/USDT GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT | 17,26 | +21,00% | -0,173% | -0,165% | +0,33% | 1,79 Tr | -- | |
BDOOD/USDT GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT | 16,79 | +20,43% | -0,168% | -0,286% | +0,19% | 1,40 Tr | -- | |
BRAY/USDT GHợp đồng vĩnh cửu RAYUSDT | 16,09 | +19,58% | -0,161% | +0,005% | -0,21% | 1,24 Tr | -- | |
BIP/USDT GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT | 14,49 | +17,63% | -0,145% | -0,013% | +0,22% | 7,35 Tr | -- | |
BKSM/USDT GHợp đồng vĩnh cửu KSMUSDT | 14,39 | +17,51% | -0,144% | -0,395% | +0,78% | 991,26 N | -- | |
BSAHARA/USDT GHợp đồng vĩnh cửu SAHARAUSDT | 14,26 | +17,35% | -0,143% | +0,005% | -0,16% | 3,89 Tr | -- | |
BMOVE/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MOVEUSDT | 11,09 | +13,49% | -0,111% | -0,029% | +0,13% | 1,69 Tr | -- | |
BIOST/USDT GHợp đồng vĩnh cửu IOSTUSDT | 10,54 | +12,82% | -0,105% | -0,091% | +0,28% | 563,90 N | -- | |
B2Z/USDT GHợp đồng vĩnh cửu 2ZUSDT | 10,35 | +12,59% | -0,103% | +0,004% | -0,14% | 1,26 Tr | -- | |
BGMT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu GMTUSDT | 10,00 | +12,16% | -0,100% | -0,065% | +0,24% | 542,74 N | -- | |
BLAYER/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LAYERUSDT | 9,95 | +12,11% | -0,100% | -0,025% | +0,09% | 664,65 N | -- |