CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
LPT
BLPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT
400,09+486,78%-4,001%-0,129%+0,14%4,87 Tr--
PRCL
BPRCL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PRCLUSDT
293,63+357,25%-2,936%-0,303%+0,68%559,24 N--
MINA
BMINA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MINAUSDT
228,70+278,25%-2,287%-0,378%+0,33%3,43 Tr--
ZENT
BZENT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZENTUSDT
171,85+209,09%-1,719%-0,018%+0,39%956,67 N--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
150,52+183,14%-1,505%-0,079%+0,21%2,12 Tr--
DOOD
BDOOD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT
94,33+114,77%-0,943%-0,008%+0,10%1,68 Tr--
OM
BOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT
85,32+103,80%-0,853%-0,030%+0,27%2,93 Tr--
ZK
BZK/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZKUSDT
76,51+93,08%-0,765%-0,058%+0,18%8,13 Tr--
KITE
BKITE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KITEUSDT
62,89+76,52%-0,629%-0,386%-0,11%4,11 Tr--
AUCTION
BAUCTION/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AUCTIONUSDT
61,69+75,05%-0,617%-0,044%+0,28%1,74 Tr--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
57,52+69,98%-0,575%-0,210%+0,29%633,31 N--
KAITO
BKAITO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT
56,74+69,04%-0,567%-0,022%+0,23%3,20 Tr--
KMNO
BKMNO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KMNOUSDT
45,59+55,46%-0,456%-0,120%+0,42%1,46 Tr--
ATH
BATH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATHUSDT
43,54+52,97%-0,435%-0,097%+0,17%3,21 Tr--
APT
BAPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT
41,38+50,35%-0,414%-0,054%+0,17%19,17 Tr--
ICP
BICP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ICPUSDT
38,41+46,74%-0,384%-0,165%+0,22%14,91 Tr--
CELO
BCELO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu CELOUSDT
33,31+40,53%-0,333%+0,007%-0,07%1,79 Tr--
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
33,23+40,42%-0,332%-0,047%+0,24%4,81 Tr--
XTZ
BXTZ/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu XTZUSDT
32,03+38,97%-0,320%-0,069%+0,11%2,61 Tr--
ZRX
BZRX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT
30,33+36,90%-0,303%-0,014%-0,03%735,60 N--
ATOM
BATOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSDT
29,12+35,43%-0,291%-0,027%+0,02%8,36 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
28,94+35,21%-0,289%-0,019%-0,07%3,99 Tr--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
27,91+33,96%-0,279%+0,003%+0,08%2,71 Tr--
IP
BIP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT
27,89+33,94%-0,279%+0,000%+0,12%11,59 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
22,74+27,66%-0,227%-0,059%-0,16%1,67 Tr--