CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
33,70+41,00%-0,337%-0,031%-0,01%6,93 Tr--
PARTI
BPARTI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PARTIUSDT
30,78+37,45%-0,308%-0,012%+0,19%2,77 Tr--
ZENT
BZENT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZENTUSDT
22,91+27,87%-0,229%+0,010%+0,09%1,93 Tr--
OKB
BHợp đồng vĩnh cửu OKBUSDT
GOKB/USDT
20,86+25,38%+0,209%+0,015%+0,07%44,08 Tr--
KAITO
BKAITO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT
18,59+22,62%-0,186%+0,003%-0,14%5,18 Tr--
OL
BHợp đồng vĩnh cửu OLUSDT
GOL/USDT
16,33+19,87%+0,163%+0,010%-0,06%3,41 Tr--
LINEA
BHợp đồng vĩnh cửu LINEAUSDT
GLINEA/USDT
15,53+18,90%+0,155%+0,005%-0,05%15,39 Tr--
CAT
BHợp đồng vĩnh cửu CATUSDT
GCAT/USDT
11,99+14,58%+0,120%+0,005%+0,12%1,24 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
11,86+14,43%-0,119%-0,019%+0,10%10,33 Tr--
PEPE
BHợp đồng vĩnh cửu PEPEUSDT
GPEPE/USDT
11,56+14,06%+0,116%+0,010%+0,02%96,50 Tr--
BERA
BBERA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT
10,78+13,11%-0,108%-0,004%-0,10%6,06 Tr--
DOGE
BHợp đồng vĩnh cửu DOGEUSDT
GDOGE/USDT
10,31+12,55%+0,103%+0,010%+0,04%511,84 Tr--
WLFI
BHợp đồng vĩnh cửu WLFIUSDT
GWLFI/USDT
10,06+12,24%+0,101%+0,022%+0,07%58,06 Tr--
PRCL
BHợp đồng vĩnh cửu PRCLUSDT
GPRCL/USDT
9,63+11,72%+0,096%+0,010%+0,11%2,37 Tr--
PI
BHợp đồng vĩnh cửu PIUSDT
GPI/USDT
9,27+11,27%+0,093%+0,005%-0,01%11,61 Tr--
GODS
BHợp đồng vĩnh cửu GODSUSDT
GGODS/USDT
9,22+11,22%+0,092%+0,005%-0,09%790,92 N--
APT
BHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT
GAPT/USDT
9,21+11,21%+0,092%+0,010%+0,01%16,95 Tr--
LUNA
BHợp đồng vĩnh cửu LUNAUSDT
GLUNA/USDT
9,05+11,01%+0,091%+0,010%+0,03%2,50 Tr--
ETH
BHợp đồng vĩnh cửu ETHUSDT
GETH/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,02%3,61 T--
LTC
BHợp đồng vĩnh cửu LTCUSDT
GLTC/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,00%80,91 Tr--
DOT
BHợp đồng vĩnh cửu DOTUSDT
GDOT/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,01%27,92 Tr--
XRP
BHợp đồng vĩnh cửu XRPUSDT
GXRP/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,02%289,15 Tr--
ETC
BHợp đồng vĩnh cửu ETCUSDT
GETC/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,07%23,92 Tr--
1INCH
BHợp đồng vĩnh cửu 1INCHUSDT
G1INCH/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,06%1,96 Tr--
AAVE
BHợp đồng vĩnh cửu AAVEUSDT
GAAVE/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,01%42,31 Tr--